Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 06-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 00:01 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,972.00 -22.12 | 16,087.00 -68.68 | 16,677.00 3.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,874.00 216.57 | 17,982.00 146.21 | 18,528 120.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,926 1,034.74 | 29,026 853.01 | 29,958 881.18 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,444.68 27.69 | 3,479.47 27.97 | 3,591.70 29.47 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,623.00 98.94 | 0.00 -3,659.01 |
Euro | EUR | 26,882 791.66 | 26,932 578.13 | 28,048 527.08 |
Bảng Anh | GBP | 31,769 399.24 | 31,819 132.38 | 32,472 -231.18 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,179.87 | 0.00 -3,211.99 | 0.00 -3,315.04 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.99 0.98 | 310.95 -1.02 |
Yên Nhật | JPY | 167.45 10.44 | 169.14 10.54 | 177.23 11.09 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.09 1.48 | 17.09 0.25 | 20.09 1.28 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,115 -116.93 | 85,399 -120.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,572.77 -26.61 | 5,694.41 -27.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,229.04 | 0.00 -2,323.68 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 280.65 35.34 | 310.68 39.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,679.24 -59.47 | 6,946.38 -40.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,339.00 77.57 | 2,432.00 74.56 |
Đô la Singapore | SGD | 18,615 229.44 | 18,690 118.73 | 19,254 86.93 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -640.47 | 669.00 -42.63 | 0.00 -738.89 |
Đô la Mỹ | USD | 24,935 -219.00 | 24,965 -219.00 | 25,325 -179.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.